🔍 Search: HỌC SINH NAM
🌟 HỌC SINH NAM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
남학생
(男學生)
☆☆☆
Danh từ
-
1
남자 학생.
1 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam.
-
1
남자 학생.
🌟 HỌC SINH NAM @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
남학교
(男學校)
Danh từ
-
1.
남학생만 가르치는 학교.
1. TRƯỜNG NAM SINH: Trường chỉ dạy cho học sinh nam.
-
1.
남학생만 가르치는 학교.